Có 2 kết quả:
雅怀 yǎ huái ㄧㄚˇ ㄏㄨㄞˊ • 雅懷 yǎ huái ㄧㄚˇ ㄏㄨㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) refined feelings
(2) distinguished emotions
(2) distinguished emotions
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) refined feelings
(2) distinguished emotions
(2) distinguished emotions
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0